Lời giới thiệu của TS Vũ Hoàng Linh cho ấn bản tiếng Việt cuốn sách "Kinh tế học vì lợi ích chung: Làm thế nào để các quyết định kinh tế phụng sự số đông?"
Bích Ngọc
Thứ Tư,
15/10/2025
10 phút đọc
Nội dung bài viết
Lời giới thiệu cho ấn bản tiếng Việt của TS Vũ Hoàng Linh về cuốn sách "Kinh tế học vì lợi ích chung: Làm thế nào để các quyết định kinh tế phụng sự số đông?"
Tháng 10 năm 2014, báo chí Pháp tràn ngập hình ảnh một người đàn ông dáng gầy, tóc bạc, khuôn mặt trầm tư nhưng ánh mắt sáng, được Ủy ban Nobel gọi tên. Jean Tirole – cái tên vốn quen thuộc trong giới học thuật – bỗng trở thành nhân vật thời sự. Lý do: ông được trao giải Nobel Kinh tế vì “phân tích sức mạnh thịtrường và điều tiết.” Với công trình về lý thuyết hợp đồng và thiết kế cơ chế, Tirole đã giúp các chính phủ hiểu rõ hơn khi nào cần can thiệp, khi nào nên để thị trường tự điều chỉnh.
Tirole không phải là mẫu “ngôi sao kinh tế” theo kiểu Paul Krugman hay Joseph Stiglitz – những người thường xuyên xuất hiện trên báo để bình luận chính sách. Suốt nhiều năm, ông gần như ẩn mình trong phòng làm việc, miệt mài với toán học và những mô hình khô khan. Nhưng rồi chính sự kiên nhẫn đó đã giúp ông trở thành “người kiến tạo luật chơi”: từ viễn thông, năng lượng, ngân hàng cho tới các ngành độc quyền tự nhiên, ông chỉ ra rằng không có giải pháp hoàn hảo, mà chỉ có những thiết kế khéo léo để cân bằng lợi ích tư nhân với lợi ích chung.
Giải Nobel đưa Tirole ra ánh sáng công chúng, và cũng khiến ông trăn trở. Ông nhận ra một khoảng cách lớn: kinh tế học ngày càng tinh vi, nhưng công chúng thì ngày càng xa lạ với nó. Trong khi đó, chính sách công – từ biến đổi khí hậu, toàn cầu hóa, cho tới thất nghiệp và bất bình đẳng – lại cần hơn bao giờ hết sự tỉnh táo của tư duy kinh tế. Và thế là, một Jean Tirole vốn quen viết cho giới chuyên môn đã quyết định viết một cuốn sách cho toàn xã hội: Kinh tế học vì lợi ích chung.
Cuốn sách không chỉ là một bản tổng kết sự nghiệp, mà còn là lời mời đối thoại. Tirole viết giản dị: “Kinh tế học, với tất cả giới hạn của nó, là công cụ để chỉ ra cái có thể và cái không thể.” Đó là lời nhắc nhở thẳng thắn trong một thời đại đầy ảo tưởng chính trị: không có bữa trưa nào miễn phí, và nếu xã hội không đối diện với sự thật kinh tế, thì chính người dân sẽ trả giá.
Nếu hỏi một sinh viên năm nhất kinh tế học, họ có thể nói đến “cung–cầu”, “cân bằng”, hay những đường cong phức tạp trên bảng. Nhưng với Tirole, kinh tế học không dừng ở những công thức, mà chính là ngôn ngữ chung để xã hội tự trò chuyện với chính mình.
Trong Kinh tế học vì lợi ích chung, ông đặt ra một loạt câu hỏi rất đời thường:
• Vì sao thị trường tài chính cứ lặp lại khủng hoảng?
• Nhà nước nên can thiệp thế nào khi công ty đa quốc gia “né thuế” hay thao túng người tiêu dùng?
• Có nên bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ, hay thả nổi theo toàn cầu hóa?
• Làm sao bảo vệ công nhân bị sa thải mà không kìm hãm sự năng động của nền kinh tế?
Tirole trả lời không bằng khẩu hiệu, mà bằng phân tích thấu đáo. Ông cho rằng: thị trường và nhà nước không đối lập, mà cần nhau để tạo thành một hệ thống khuyến khích đúng đắn. Thị trường giúp phát huy sáng tạo và phân bổ nguồn lực hiệu quả. Nhưng thị trường tự do hoàn toàn thì dễ dẫn đến độc quyền, thất bại thông tin, và tàn phá môi trường. Ngược lại, nhà nước điều tiết quá mức sẽ bóp nghẹt sáng tạo và tạo ra cơ chế xin–cho. Thông điệp lớn của Tirole là: chỉ khi nào thiết kế được những cơ chế hợp lý – khuyến khích doanh nghiệp đổi mới, bảo vệ môi trường, và bảo đảm an sinh – thì kinh tế học mới phục vụ cho lợi ích chung.
Đọc sách, nhiều người sẽ ngạc nhiên vì một nhà khoa học từng đoạt Nobel lại viết giản dị đến vậy. Ông không đưa ra hàng loạt phương trình hay đồ thị, mà kể chuyện: từ vụ sụp đổ ngân
hàng Lehman Brothers, đến chuyện các tập đoàn công nghệ toàn cầu đang trốn thuế ra sao; từ thị trường lao động Châu Âu với tỷ lệ thất nghiệp cao, đến những bế tắc chính trị của EU.
Từ những phân tích khủng hoảng tài chính, Tirole dẫn người đọc sang một bức tranh rộng hơn: toàn cầu hóa. Ở đó, cơ hội và bất an song hành. Ông thừa nhận rằng thương mại tự do
và mở cửa mang lại lợi ích cho toàn thể xã hội, nhưng cũng cảnh báo: nếu lợi ích này phân bổ không đều, một bộ phận công nhân sẽ cảm thấy bị bỏ rơi, và chính họ sẽ trở thành nguồn gốc của những cơn giận dữ chính trị. Chúng ta không khó để liên tưởng đến Brexit, hay những làn sóng bảo hộ ở Mỹ và Châu Âu những năm gần đây.
Việt Nam có lẽ là một trong những minh chứng sống động nhất. Tăng trưởng xuất khẩu cao, hội nhập chuỗi giá trị toàn cầu, ký hàng loạt hiệp định thương mại tự do – tất cả mang lại tăng
trưởng vượt bậc. Nhưng đồng thời, chúng ta cũng thấy rõ khoảng cách vùng miền, sự tụt hậu của những nhóm lao động ít kỹ năng. Cảnh báo của Tirole rằng “nếu không chia sẻ lợi ích toàn cầu hóa, chính trị sẽ phản kháng” là một gợi ý cho Việt Nam: không thể chỉ dừng ở xuất khẩu nhiều hơn, mà phải xây dựng cơ chế an sinh đủ mạnh để tránh bất bình đẳng bùng nổ.
Một chủ đề khác khiến độc giả Việt Nam dễ đồng cảm là thị trường lao động. Ở Châu Âu, đặc biệt là Pháp – quê hương ông – tỉ lệ thất nghiệp thanh niên từng cao tới mức báo động. Tirole
phân tích: không thể bảo vệ việc làm bằng cách “đóng băng” luật lao động, vì như thế doanh nghiệp sẽ ngại tuyển dụng. Thay vào đó, cần một hệ thống linh hoạt, đi kèm mạng lưới an sinh. Công nhân mất việc phải được đào tạo lại, hỗ trợ tìm việc mới, thay vì giữ họ mãi trong một vị trí không còn cần thiết. Ở Việt Nam, đây cũng là vấn đề ngày càng rõ rệt, khi tự động hóa và AI đang thay thế nhiều công việc truyền thống.
Không dừng ở kinh tế thuần túy, Tirole bước sang doanh nghiệp và đạo đức. Ông đặt câu hỏi: liệu một công ty có thể vừa tối đa hóa lợi nhuận, vừa quan tâm đến xã hội? Tirole không lạc
quan mù quáng vào “doanh nghiệp vì trách nhiệm xã hội” như một phong trào, mà chỉ ra rằng: nếu không có khung pháp lý và giám sát, những cam kết xanh hay nhân văn chỉ dễ trở thành “chiêu tiếp thị”. Ông viết: “Thị trường không thưởng cho đạo đức nếu đạo đức đó hông được thể chế hóa.”
Một trong những phần giàu cảm xúc nhất là khi Tirole nói về biến đổi khí hậu. Ông nhấn mạnh đây là thất bại lớn nhất của thị trường: vì không ai phải trả trực tiếp cho lượng khí thải của mình, cả nhân loại đều có động cơ “ăn chực” vào nỗ lực của người khác. Giải pháp, theo ông, không chỉ là hô hào, mà phải là cơ chế giá carbon minh bạch, tạo động lực tài chính để doanh nghiệp và người dân thay đổi hành vi. Điều này nghe có vẻ xa lạ, nhưng thực ra Việt Nam cũng đã bắt đầu với thị trường carbon tự nguyện và cam kết Net Zero 2050 – chính là bước đi theo hướng mà Tirole từng kêu gọi. Nhưng đặt ra cam kết là một chuyện, còn thực thi – tức thiết kế được cơ chế khuyến khích đúng – lại là điều khác. Chính ở đây, tư duy “thiết kế cơ chế” của Tirole trở nên hữu ích: làm sao để doanh nghiệp thấy có lợi khi đầu tư xanh, và người dân thấy hợp lý khi thay đổi hành vi tiêu dùng.
Cuối cùng, Tirole dẫn người đọc trở về chính trị và dân chủ. Ông cảnh báo rằng nếu công chúng thiếu hiểu biết kinh tế, họ sẽ dễ bị cuốn theo những lời hứa suông: chẳng hạn tăng chi tiêu mà không nghĩ tới nợ công, bảo hộ việc làm mà không nhìn thấy cái giá phải trả. Ông gọi đó là “sự chia tay với sự thật” – một khi chính trị xa rời phân tích kinh tế, lợi ích chung sẽ bị bỏ lại phía sau. Và ngược lại, nếu các nhà kinh tế chỉ nói với nhau, bỏ mặc công chúng, thì kinh tế học sẽ trở thành một thứ ngôn ngữ bí mật, để mặc cho chính trị gia diễn giải tùy tiện.
Ở đây, Tirole gửi gắm một thông điệp vừa khiêm nhường, vừa mạnh mẽ: “Kinh tế học không cho bạn câu trả lời, nhưng nó cho bạn thấy câu hỏi nào là thực, câu trả lời nào là ảo tưởng.”
Trong thời đại mà những tranh luận về kinh tế thường bị giản lược thành vài dòng khẩu hiệu, Kinh tế học vì lợi ích chung giống như một hơi thở khác: chậm rãi, lý trí nhưng đầy trách nhiệm. Jean Tirole không hứa hẹn “chiếc chìa khóa vạn năng” để giải quyết mọi vấn đề. Ông chỉ cho thấy rằng phía sau mỗi quyết định – từ thuế, lương, trợ cấp đến khí hậu – đều có những đánh đổi không thể né tránh. Hiểu được những đánh đổi ấy chính là bước đầu tiên để mộtxã hội trưởng thành.
Với độc giả Việt Nam, cuốn sách này không chỉ giúp ta hiểu thêm về thế giới, mà còn gợi ra một cách nhìn mới về chính mình. Những cuộc tranh luận quanh lương tối thiểu, cải cách giáo dục, an sinh, hay ứng phó biến đổi khí hậu... đều có thể được soi rọi dưới lăng kính của Tirole. Và khi đó, ta thấy rõ: điều đất nước cần không chỉ là những chính sách hứa hẹn quá nhiều thứ khác nhau, mà là những cơ chế thông minh, công bằng, và can đảm đối diện sự thật kinh tế, kể cả việc chấp nhận những sự đánh đổi cẩn thiết.
Jean Tirole từng viết: “Kinh tế học, nếu biết lắng nghe, có thể trở thành khoa học của lợi ích chung.” Đọc ông, ta nhận ra rằng kinh tế học không phải là câu chuyện của những đường cong vô cảm, mà là một lời mời – để tất cả chúng ta, từ nhà hoạch định chính sách đến công dân bình thường, cùng tham gia vào cuộc đối thoại về tương lai.
Có lẽ chính sự giản dị nhưng sắc sảo ấy đã khiến Kinh tế học vì lợi ích chung trở thành một trong những cuốn sách hiếm hoi có thể kéo độc giả phổ thông đến gần với những vấn đề của kinh tế học hàn lâm. Và nếu ta thật sự quan tâm đến tương lai của Việt Nam trong một thế giới nhiều bất định và đang biến động không ngừng thì đây là cuốn sách không thể bỏ qua.
TS. VŨ HOÀNG LINH,
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội.